Bài đăng Phổ biến
- Bài hát chế "HN - niềm tin và hy vọng"
- 7 triệu chứng không ngờ của bệnh tim (ST: ĐB)
- Vài suy nghĩ về ngày 17-2-1979 (Trần Kháng Chiến)
- Sơn Hà Xã Tắc (Vũ Quốc Hoạt)
- Tùy bút: Nhìn lại nước Mỹ... (Tiếp theo và hết)
- Bác Hồ cười trước lúc đi xa (ST: CCB Trần Đình Ngân, Berlin)
- Nhớ lại đêm 17 tháng 2 năm 1979
- Bữa cơm gia đình
- Phụ nữ VN lái máy bay hiện đại nhất của Hải quân Mỹ (ST: BĐ)
- Thư gửi các quan huyện (ST: Thắng Lpz)
Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015
Phóng sự truyền hình: Tôn vinh Thế hệ Vàng của Bóng đá Thể Công
Tiếng Anh cho Kế toán
Tiếng Anh kế toán là một thử thách không chỉ đối với các kế toán viên mới vào nghề mà còn cho cả các những kế toán viên lão luyện nhiều năm kinh nghiệm trong nghề. AROMA dành cho người đi làm xin giới thiệu tới tất cả các kế toán viên một danh sách 105 từ vựng chuyên ngành kế toán thường gặp:
- 20 thuật ngữ tiếng anh tiếng anh chuyên ngành kế toán
- Tiếng anh giao tiếp văn phòng
- Download sách học tiếng anh miễn phí
1. Accounting entry /ə’kauntiɳ ‘entri/: bút toán
2. Accrued expenses /iks’pens/—- Chi phí phải trả
3. Accumulated: lũy kế
4. Advanced payments to suppliers /sə’plaiəs/: Trả trước người bán
5. Advances to employees /,emplɔi’i:s/: Tạm ứng
Những bức ảnh đẹp về nước Nga 4 mùa trong năm.
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)