Thứ Ba, 14 tháng 6, 2016

Học tiếng Anh

Trong công cuộc học tiếng Anh, giao tiếp hằn là một trong những phần nan giải nhất, do đó người học cần tăng cường sử dụng tiếng anh trong các tình huống hàng ngày, luyện tập thảo luận bằng tiếng Anh qua các chủ đề cùng với bạn bè, người thân, đồng nghiệp bất cứ thời gian nào có thể tận dụng. aroma xin chia sẻ với các bạn một số tình huống thảo luận về các chủ đề trong cuộc sống mà chúng ta thường gặp nhé.


1. Các mẫu câu chung dùng để thảo luận bằng tiếng anh:

- Are you positive that…?: Bạn có lạc quan rằng…?
- Do you (really) think that…?: Bạn có thực sự nghĩ là?
- (tên đối phương) can we get your input?: Bạn có ý kiến gì không?
- That’s interesting: Rất thú vị
- I never thought about it that way before: Tôi chưa bao giờ nghĩ như vậy/ theo cách đó trước đây.
- I’d be very interested to hear your comments: Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của mọi người.
- I get your point: Tôi hiểu ý bạn.
- This clearly shows: Điều này rõ ràng cho thấy…
- As you can see…: Như bạn thấy/ như mọi người thấy…
-This clearly shows …: Điều này cho thấy rõ ràng…
- From this, we can understand why/how…: Từ đây, chúng ta có thể hiểu tại sao/làm thế nào mà…
- We are concerned with…: Cái chúng ta quan tâm là…
- As I said at the beginning…: Như tôi đã nói ban đầu…
- That sounds like a fine idea: Có vẻ là một ý tưởng hay.
- I have a question I would like to ask: Tôi có câu hỏi muốn đặt ra.

2) Thảo luận về bài thuyết trình:

A: What do you think of his lecture? (Bạn nghĩ gì về bài thuyết trình của anh ấy)
B: I think it is very interesting. (Tôi nghĩ nó rất thú vị.)
A: Do you really? (Bạn thực sự nghĩ như vậy à ?)
B: Yes, don’t you? (Vâng. Bạn không thấy thế sao?)
A: Certainly not. I think he talked a lot of rubbish. (Chắc chắn không rồi. Tôi nghĩ anh ấy nói nhiều chuyện vớ vẩn.)
B: So you think you know more than he does. (Vậy bạn nghĩ bạn biết nhiều hơn anh ta biết.)
A: Well, take coal for instance. (Nào, chẳng hạn nói về than đá đi)
B: What about it? (Than đá thì sao?)
A: Coal won’t be important longer. (Than đá sẽ không còn quan trọng nữa.)
B: Why not? (Tại sao không?)
A: It’s too dirty. People will not be found working in coal mines in the future any more. (Nó quá dơ. Trong tương lai người ta sẽ không làm việc dưới các mỏ than nữa.)
B: They’ll invent new kinds of machine. (Người ta sẽ tạo ra các loại máy móc mới.)
A: What a nonsense! The only sort of power they’ll use in the future is atomic power. (Thật vô lý. Nguồn năng lượng duy nhất họ sẽ sử dụng trong tương lai là năng lượng nguyên tử.)

Không có nhận xét nào: