Bài đăng Phổ biến
- Theo chân 1 du khách Mỹ thăm đường mòn HCM (ST: Đạt)
- Bài hát chế "HN - niềm tin và hy vọng"
- Mot ngay o Chicago
- Nguyễn Tạo - người cộng sản kiên trung
- Cà phê Anh Đỗ - cảm nhận của tôi
- Những bức ảnh hiếm có (ST: Đạt)
- THU CHIA BUON
- Gặp mặt các bạn yêu thơ của Báo liếp
- Những bậc thang khủng khiếp trên thế giới (ST)
- Vẻ đẹp của đá (ST: KC)
Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015
Phóng sự truyền hình: Tôn vinh Thế hệ Vàng của Bóng đá Thể Công
Tiếng Anh cho Kế toán
Tiếng Anh kế toán là một thử thách không chỉ đối với các kế toán viên mới vào nghề mà còn cho cả các những kế toán viên lão luyện nhiều năm kinh nghiệm trong nghề. AROMA dành cho người đi làm xin giới thiệu tới tất cả các kế toán viên một danh sách 105 từ vựng chuyên ngành kế toán thường gặp:
- 20 thuật ngữ tiếng anh tiếng anh chuyên ngành kế toán
- Tiếng anh giao tiếp văn phòng
- Download sách học tiếng anh miễn phí
1. Accounting entry /ə’kauntiɳ ‘entri/: bút toán
2. Accrued expenses /iks’pens/—- Chi phí phải trả
3. Accumulated: lũy kế
4. Advanced payments to suppliers /sə’plaiəs/: Trả trước người bán
5. Advances to employees /,emplɔi’i:s/: Tạm ứng
Những bức ảnh đẹp về nước Nga 4 mùa trong năm.
Đăng ký:
Nhận xét (Atom)