Bài đăng Phổ biến
- Tùy bút: Nhìn lại nước Mỹ qua chuyến đi đầu tiên (2)
- Tùy bút: Nhìn lại nước Mỹ... (4)
- Bài hát chế "HN - niềm tin và hy vọng"
- 7 triệu chứng không ngờ của bệnh tim (ST: ĐB)
- HN cũng đang chuyển mình?
- Gặp mặt các bạn yêu thơ của Báo liếp
- Lỡ làng (Ngô Hạnh)
- Bác Hồ cười trước lúc đi xa (ST: CCB Trần Đình Ngân, Berlin)
- Tin nhanh: Bệnh tình của Sơn (Quang Việt)
- Quà 8/3: Bộ ngực tự nhiên đẹp nhất thế giới
Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015
Tiếng Anh cho Kế toán
Tiếng Anh kế toán là một thử thách không chỉ đối với các kế toán viên mới vào nghề mà còn cho cả các những kế toán viên lão luyện nhiều năm kinh nghiệm trong nghề. AROMA dành cho người đi làm xin giới thiệu tới tất cả các kế toán viên một danh sách 105 từ vựng chuyên ngành kế toán thường gặp:
- 20 thuật ngữ tiếng anh tiếng anh chuyên ngành kế toán
- Tiếng anh giao tiếp văn phòng
- Download sách học tiếng anh miễn phí
1. Accounting entry /ə’kauntiɳ ‘entri/: bút toán
2. Accrued expenses /iks’pens/—- Chi phí phải trả
3. Accumulated: lũy kế
4. Advanced payments to suppliers /sə’plaiəs/: Trả trước người bán
5. Advances to employees /,emplɔi’i:s/: Tạm ứng
Những bức ảnh đẹp về nước Nga 4 mùa trong năm.
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)