3) Thảo luận về máy vi tính
A: Do you know much about computers? (Bạn có biết nhiều về máy vi tính không?)
B: Not a great deal. (Không nhiều lắm.)
A: I’ve just read an article about them. They are used for all sorts of aspect now. (Tôi vừa đọc một bài báo nói về máy vi tính. Bây giờ chúng được sử dụng cho tất cả các lĩnh vực.)
B: For accounting system and things you have just mentioned? (Đối với hệ thống kế toán và những điều mà bạn nói đến?)
A: Yes, but they’re used for other things, too. Do you remember when we bought flight tickets to Greece? (Vâng, nhưng chúng cũng được dùng cho những điều khác nữa. Bạn có nhớ khi chúng ta mua vé máy bay đi Hy Lạp không?)
B: Yes. (Vâng.)
A: The man asked where we wanted to go, the he typed the information on a form and waited for a reply. A few moments later he gave us the tickets. (Người đàn ông hỏi chúng ta muốn đi đâu, sau đó anh ta nhập thông tin vào mẫu và đợi câu trả lời. Một vài phút sau đó, anh ta đưa vé cho chúng ta.)
B: Of course. His machine must have been connected to a computer. (Dĩ nhiên. Máy của anh ta ắt hẳn phải được kết nối với một máy tính.
A: That’s right. (Đúng rồi)
4) Thảo luận về âm nhạc
A: Do you want black or white coffee? (Bạn muốn dùng cà phê đen hay cà phê sữa?)
B: White, please. (Cà phê sữa nhé.)
A: Look! There’s a folk concert tomorrow evening. Do you want to go? (Nhìn kìa! Có một buổi hòa nhạc dân tộc vào tối ngày mai. Bạn có muốn đi không?)
B: I don’t like folk music very much. (Tôi không thích nhạc dân tộc lắm.)
A: What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc gì?)
B: I like classical music. How about you? (Tôi thích nhạc cổ điển. Còn bạn thì sao?)
A: Not very much. Classical music makes me feel sleepy. (Tôi không thích lắm. Nhạc cổ điển làm tôi buồn ngủ.)
B: No way. (Tôi không tin đâu.)
A: It’s true. (Thật mà.)
B: You are funny! (Bạn thật hài hước.)
A: So are you. How about another coffee? (Bạn cũng vậy mà. Uống thêm ly cafe nữa nhé!)
5) Thảo luận về công việc
A: How are you getting on? Are you still working for insurance company? (Công việc của bạn dạo này thế nào? Bạn vẫn đang làm cho công ty bảo hiểm chứ?)
B: Yes. I am. (Ừ, đúng rồi.)
A: I guess you know all about insurance by now, don’t you? (Tôi nghĩ chắc bây giờ bạn đã biết hết tất cả về bảo hiểm, đúng không?)
B: Oh, quite a lot. To tell you the truth. I’m a bit bored of it. (Ồ, tương đối nhiều. Tôi nói thật với bạn tôi hơi chán nó rồi.)
A: Are you thinking of making a change? (Bạn có định sẽ làm gì để thay đổi không?)
B: Yes, I am, actually. You know I’ve always been keen on pottery. I’m thinking of starting my own pottery business. (Có, thực sự là có. Bạn biết đó tôi rất say mê về đồ gốm. Tôi đang nghĩ đến việc khởi đầu kinh doanh đồ gốm của riêng mình.)
A: That sounds a wonderful idea. (Nghe tuyệt lắm!)
B: Yes, I’ve got a lot of ideas, but the problem is money. If I had enough money, I’d leave the insurance company tomorrow. (Vâng, tôi có rất nhiều ý tưởng, nhưng vấn đề là tiền bạc. Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ thôi việc ở công ty bảo hiểm vào ngày mai.)
aroma là một trong những trung tâm tiếng anh dành cho người đi làm với các bài học nhằm cải thiện các kỹ năng tiếng anh của mỗi người. Trong đó nhấn mạnh đến các tình huống giao tiếp thực tế ứng dụng ngay trong công việc, như thao luan bang tieng anh, thuyết trình bằng tiếng anh… Các bài học trên aroma.vn sẽ cung cấp nhiều mẫu câu giao tiếp trong công việc và cuộc sống hàng ngày, mong quý độc giả tiếp tục theo dõi và ủng hộ.
Trân trọng,
Nguyễn Huyền Trang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét