Các hoạt động kinh doanh được diễn ra hàng ngày và luôn khiến chúng ta quan tâm sao cho nó đạt hiệu quả tốt nhất. Nhân viên kinh doanh luôn thường xuyên phải họp để nắm bắt tình hình, linh hoạt đưa ra giải pháp tối ưu cho việc kinh doanh. Hãy cùng Aroma Tiếng Anh Cho Người Đi Làm điểm qua những mẫu câu thông dụng trong chủ đề này nhé!
I. When is the meeting?
Jane: We’re having a sales meeting tomorrow. Can you make it? (Chúng ta sẽ có một cuộc họp kinh doanh vào ngày mai. Cậu chuẩn bị nhé?)
Kevin: At what time? (Vào lúc mấy giờ thế?)
Jane: It should be about 10 o’clock. Is that OK? (Khoảng tầm 10h, có được không?)
Kevin: Yes, that’ll be fine. (Vâng, được thôi.)
Jane: We’re going to go over some suggestions to improve communication with customers. (Chúng ta phải chuẩn bị một số giải pháp để cải thiện việc giao tiếp với khách hàng.)
Kevin: Good. I have some suggestions I’d like to make. (Tốt. Tôi muốn đưa ra một số giải pháp của mình.)
Jane: Frank is also going to make some suggestions on how to improve sales in China. (Frank cũng đang chuẩn bị một số giải pháp để làm thế nào nâng cao doanh số ở Trung Quốc.)
Kevin: That’ll be interesting. He’s got keen insights. (Nghe hay đấy. Anh ấy có tầm nhìn nhạy bén đấy.)
Jane: Yes, he’s going to outline some new sales strategies. (Vâng, anh ấy sẽ phác thảo một vài chiến lược bán hàng mới.)
Kevin: Is Alan attending? (Alan có tham gia không?)
Jane: No, he’s flying to San Francisco and won’t be able to make it. (Không, anh ấy đang bay đến San Francisco nên không thể tham dự được).
II. Opening the Meeting
Frank: I’d like to open today’s meeting. Does everyone have a copy of the agenda? Kevin, you first. (Tôi muốn bắt đầu cuộc họp ngày hôm nay. Mọi người đều có bản chương trình nghị sự ở đó cả chứ? Kevin, anh nói trước đi.)
Kevin: Thank you, Sir. I’ll quickly go over the main points of our last meeting. I suggest each one of us give a little background on the research we’ve done on the suggestions discussed last week. (Vâng ạ. Tôi sẽ lướt nhanh qua các điểm chính của buổi họp kỳ trước. Tôi đề nghị mỗi người chúng ta đưa ra ý kiến của mình về những giải pháp chúng ta đã bàn thảo vào tuần trước.)
Frank: You’ll find most of the information outlined in the summary documents in front of you. (Mọi người có thể nắm được hầu hết mọi thông tin được tóm tắt sẵn ở trước mặt.)
Kevin: These figures are interesting. It’s clear to me that customer communications are not as effective as they could be. (Những con số này rất thú vị. Chúng cho thấy rõ ràng những cách thức truyền đạt thông tin tới khách hàng là không hiệu quả như mong muốn.)
Frank: True, our marketing efforts really haven’t been effective till date. (Chính xác, những nổ lực tiếp thị của chúng ta cho đến nay không thực sự hiệu quả.)
Kevin: I suggest we break up into groups and discuss how we can improve our message. (Tôi đề nghị chúng ta chia ra thành các nhóm và thảo luận làm thế nào để chúng ta có thể cải thiện cách truyền đạt thông điệp của chúng ta tới khách hàng.)
Frank: That’s a good idea. Let’s do that and meet back together again in 20 minutes so that we can continue and complete today’s agenda. (Đó là một ý hay. Hãy tiến hành đi và tiếp tục họp lại sau 20 phút nữa để hoàn thành bản chương trình nghị sự của ngày hôm nay).
III. Selling a product
Ryan: So, Lesley. Show us how you would describe your product. (Lesley. Hãy mô tả cho chúng tôi biết sản phẩm của bạn đi nào?)
Lesley: My product is called “Mr. & Mrs. Photo frame”. Your wedding day is one of the most important days of your life, an it’s a day you’ll remember forever! Make sure you frame your wedding photographs in nothing but the best. Look no further than our gorgeous “Mr. & Mrs.” Photo frame! (Sản phẩm của tôi được gọi là “Khung ảnh Phu Thê”. Ngày cưới của bạn là một trong những ngày quan trọng trong cuộc đời của bạn, đó là ngày mà bạn sẽ nhớ mãi! Hãy chắc chắn rằng bạn đóng khung những tấm ảnh cưới của mình trong những khung ảnh đẹp nhất. Không có lựa chọn nào tuyệt vời hơn “Khung ảnh Phu Thê” của chúng tôi.)
Ryan: Hmm. Nice! (Hmm. Nghe hay đấy!)
Lesley: Its design is modern. This is a frame that will stand out! It is made only from the highest quality materials, and it is beautifully decorated. (Nó được thiết kế hiện đại. Đây là khung ảnh tốt hơn bất kỳ loại khung ảnh nào khác vì nó được làm bằng vật liệu có chất lượng tốt nhất và được trang trí cực kỳ đẹp mắt.)
Ryan: Okay, not bad. (Ừ, không đến nỗi nào.)
Lesley: Bring a touch of personality to your home or office, or send a gift your friend’s way! Order now! (Hãy mang nét cá tính đến cho ngôi nhà của bạn hay văn phòng của bạn, hoặc hãy dành tặng một món quà ý nghĩa đến cho bạn bè. Hãy đặt hàng ngay bây giờ.)
Ryan: I like your product a lot. And I like the way you promoted. (Tôi rất thích sản phẩm của bạn. Và tôi thích cách mà bạn giới thiệu đến tôi.)
Lesley: Thank you, Sir. (Cám ơn ông.)
Chúc các bạn có thể ứng dụng những mẫu câu trong tình huống trên để các hoạt động kinh doanh hàng ngày được diễn ra với hiệu quả tốt nhất! Bên cạnh bài học tiếng Anh hàng tuần, để có thể nhận nhiều thông tin bài học hữu ích hơn, anh/chị vui lòng đăng ký TẠI ĐÂY
Trân trọng,
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét